Danh sách đại biểu họp mặt ngày 20/3 -21/3/2010
đóng góp vào quỹ tư liệu và huy hiệu hđvn
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
1
|
Đỗ Xuân Nghị
|
Tổ Lễ, Nam Định
|
30.000 (2 chiếc)
|
2
|
Đỗ Mạnh Quỳnh
|
Thanh Niêm, Hà Nam
|
30.000 (2 chiếc)
|
3
|
Đỗ Đăng
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
30.000 (2 chiếc)
|
4
|
Đỗ Văn Thung
|
Đản Dị, Uy Mỗ, Đông Anh
|
30.000 (2 chiếc)
|
5
|
Đỗ Hữu Thu
|
Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
|
30.000 (2 chiếc)
|
6
|
Đỗ Văn Đông
|
Hà Đông
|
450.000 (30 chiếc)
|
7
|
Đỗ Đức Lãm
|
Cao Bộ, Đại Hà, Kiến Thụy, Hải Phòng
|
600.000 (40 chiếc)
|
8
|
Đỗ Ngọc Xuyên
|
Xuân Canh, Đông Anh, HN
|
60.000 (4 chiếc)
|
9
|
Đỗ Văn Đông
|
Hà Đông
|
375.000 (25 chiếc)
|
10
|
Đỗ Minh Tâm
|
Lê lợi, Sơn Tây
|
15.000 (1 chiếc)
|
11
|
Đỗ Văn Hòa
|
Lê lợi, Sơn Tây
|
15.000 (1 chiếc)
|
12
|
Đỗ Tiến Vinh
|
Cầu Giấy, Hà Nội
|
15.000 (1 chiếc)
|
13
|
Đỗ Lê Hồng
|
Sơn Dương, Tuyên Quang
|
15.000 (1 chiếc)
|
14
|
Đỗ Đức Tăng
|
Huyện Sơn Trường, Nam Định
|
10.000 (10 chiếc)
|
15
|
Đỗ Văn Tính
|
An Lão, Hải Phòng
|
280.000 (2 quyển)
|
16
|
Đỗ Mạnh Hùng
|
Hà Đông
|
45.000 (3 chiếc)
|
17
|
Đỗ Bá Tuyền
|
Thanh Hóa
|
75.000 (5 chiếc)
|
18
|
Đỗ Ngọc Hữu
|
Thanh Thủy, Phú Thọ
|
150.000 (10 chiếc)
|
19
|
Đỗ Ngọc Thịnh
|
Trại, Giao Tác
|
280.000 (2 quyển)
|
20
|
Đỗ Văn Sơn
|
Quốc Oai, Hà Tây
|
280.000 (2 quyển)
|
Danh sach đại biểu họp mặt ngày 20/3 +21/3/2010
đóng góp vào quỹ tài liệu + bản tin hđvn
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
1
|
Đậu Xuân Phương
|
An Lão, Hải Phòng
|
50.000
|
2
|
Đậu Xuân Cư
|
Yên Châu, Nghệ An
|
100.000
|
3
|
Đậu Xuân Hà
|
Yên Châu, Nghệ An
|
50.000
|
4
|
Đậu Xuân Dục
|
Yên Châu, Nghệ An
|
50.000
|
5
|
Đỗ Mạnh Dư
|
116 phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trái, Hà Đông, Hn
|
100.000
(bản tin)
|
6
|
Đỗ Duy Dị
|
Đội 4, thôn Đông Khánh, xã Tiên Phương, Chương Mỹ, Hà Nội
|
100.000
(bản tin)
|
7
|
Đỗ Minh Để
|
A1H Tập thể 13 khu đô thị mới Văn Quán, quận Hà Đông, Tp HN
|
100.000
(bản tin)
|
8
|
Đỗ Công Hoan
|
309C18 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, HN
|
50.000
(bản tin)
|
10
|
Đỗ Đức Nhiên
|
Số nhà 8C11, Đô thị Mỹ ĐìnhI, Từ Liêm, H
|
50.000
(bản tin)
|
11
|
Đỗ Cao Long
|
Đội 2 thôn Vĩnh Kỳ, xã Tân Hội, Đan Phượng, HN
|
50.000
(bản tin)
|
Danh sách đăng ký mua thông tin và góp quỹ HĐVN 2010 của Họ Đỗ xã Tân Dân, Khoái Châu, Hưng yên
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
1
|
Đỗ Hữu Tá
|
Xóm 5 xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, Hưng Yên
|
60.000
|
2
|
Đỗ Văn Cương
|
Xóm 6 xã Tân Dân, huyện Khoái CHâu, Hưng Yên
|
60.000
|
3
|
Đỗ Xuân Điều
|
Bãi Sậy 2, xã Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
100.000
|
4
|
Đỗ Thi Thoán
|
Xóm xã Tân Dân , Khoái Châu, Hưng Yên
|
60.000
|
Tổng
|
Hai trăm 80 nghìn đồng (ngày 20 /3 /2010)
|
280.000
|
Thay mặt họ Đỗ xã Tân Dậu
Đỗ Hữu Tá
Bản tin 34
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
1
|
Đậu Quang Đệ
|
Thôn Đông Trach , Ngũ Hiệp, Thanh Trì, HN
|
100.000
|
2
|
Đỗ Xuân Vũ
|
72 Nguyễn Văn Cừ, TP.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
400.000
|
3
|
Đỗ Duy Truyền
|
Thôn Giao Tác, xã Liên Hà, Đông Anh, HN
|
50.000
|
4
|
Đỗ Đình Phương
|
K5 , Tổ 91, phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội
|
50.000
|
5
|
Đậu Văn Vân
|
Thôn Cẩm Thắng, xã Cẩm Sơn, Thanh Sơn, Nghệ An
|
100.000
|
6
|
Đỗ Trọng Lễ
|
728/5 đường Ngô Quyền. Tp ĐàNẵng
|
100.000
|
7
|
Đỗ Trọng Theo
|
728/5 đường Ngô Quyền. Tp Đà Nẵng
|
100.000
|
8
|
Đỗ Trọng Kỉnh
|
728/5 đường Ngô Quyền. Tp Đà Nẵng
|
50.000
|
9
|
Đỗ Trọng Tính
|
728/5 đường Ngô Quyền. Tp Đà Nẵng
|
50.000
|
10
|
Đỗ Trọng Tuấn
|
728/5 đường Ngô Quyền. Tp Đà Nẵng
|
50.000
|
11
|
Đỗ Trọng Thành
|
728/5 đường Ngô Quyền. Tp Đà Nẵng
|
50.000
|
12
|
Đỗ Trọng Thức
|
728/5 đường Ngô Quyền. Tp Đà Nẵng
|
50.000
|
13
|
Đỗ Trọng Lượng
|
127 đường Phan Đình Phùng, Tp Gia Lai, Pleicu
|
50.000
|
14
|
Đỗ Ngọc Dung
|
Xóm Ngõ Cầu, đội 11, thôn Thượng Hội xã Tân Hội Đan Phượng, Hà Nội
|
50.000
|
15
|
Đỗ Hữu Hằng
|
163/8 Huỳnh Văn Bánh, phường 12, Phú Nhuận, HCM
|
200.000
|
16
|
Đỗ Hanh Thông
|
Số 3 ngõ 3, đường Trịnh Thị Ngọc Lữ, phường Lam Sơn, Tp Thanh Hóa
|
100.000
|
17
|
Đỗ Trắc Lộc
|
Thôn Vỹ, xóm Âm, xã Cao Viên, huyện Thanh Oai, Hà Nội
|
200.000
|
18
|
Đỗ Thị Thanh Minh
|
Nhà 37, Ông Bích Khiêm, phường 10, quận 11, Tp HCM
|
200.000
|
19
|
Đỗ Xuân Phàn
|
Ngõ 318, nhà 13, đường Láng, Đống Đa, HN
|
100.000
|
20
|
Đỗ Hữu Liêm
|
Số 8, ngách 102/67, Kim Giang,T.Xuân, Hà Nội.
|
200.000
|
21
|
Đỗ Hữu Thu
|
Số 10, ngõ 10, xóm Tháp, thôm Trung, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội.
|
100.000
|
22
|
Đỗ Bá Hưởng
|
Số 7, ngõ Hòa Bình 2, Minh Khai, Hà Nội
|
500.000
|
23
|
Đỗ Bá Hùng
|
Phòng 405. G1, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội
|
200.000
|
24
|
Đỗ Ngọc Đồng
|
Thôn Đông Tựu, xã Đông Sơn, Chương Mỹ, HN
|
500.000
|
25
|
Đỗ Thịnh Hân
|
Nhà 222, Tổ 19B, Phường Xuân Khánh, Sơn Tây, Hà Nội
|
100.000
|
26
|
Đỗ Văn Đỉnh
|
Nhà 3 khu Hà Trì 2, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
|
50.000
|
27
|
Đỗ Thi Kha
|
Phòng 209.Y9, Tập thể ĐHKTQD, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
100.000
|
28
|
Đỗ Thị Hiên
|
Nhà 42 ngõ 150, phố Kim Hoa, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội
|
100.000
|
29
|
Đỗ Duy Phương
|
Nhà 15.B4, Tập thể ĐHKTQD, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
100.000
|
30
|
Đỗ Thị Thành
|
Cầu thang 3, phòng 207, nhà 5 tầng Tổng công ty lắp máy Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
60.000
|
31
|
Đỗ Chí Bình
|
Nhà 1 H, ngõ 43, Võng Thị, Tây Hồ, HN
|
200.000
|
32
|
Nguyễn Gia Phong
|
Nhà 55, ngõ 259, phố Yên hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
|
100.000
|
33
|
Đỗ Kim Tấn
|
Hải Thị Đông, Phước Hạ, Phước Đông, Nha Trang, Khánh Hòa
|
100.000
|
34
|
Đỗ Duy Phổ
|
Yên Lạc, Đồng Lạc, Chương Mỹ, Hà Nội
|
100.000
|
35
|
Đỗ Hữu Yên
|
Số nhà 116 khu 10, Thị trấn Trới, Hoành Bồ, Quảng Ninh
|
100.000
|
36
|
Đỗ Hồng Cẩm
|
353 Ngõ Văn Chương, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nôi
|
100.000
|
37
|
Đỗ Hồng Phong
|
Giao Tác, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội
|
100.000
|
38
|
Đỗ Quốc Trị
|
Giao Tác, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội
|
100.000
|
39
|
Đỗ Tuấn Việt
|
Châu Phong, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội
|
100.000
|
40
|
Đỗ Đức Chính
|
Nhà 79, phố Tuệ Tĩnh, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
100.000
|
41
|
Đỗ Văn Thuần
|
Nhà 15, ngõ 235, ngách 235/15 phố Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
|
100.000
|
42
|
Đỗ Ngọc Liên
|
27 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội
|
100.000
|
43
|
Đỗ Tiến Luyên
|
106 A7, Tập thể Nam Đồng, Đống Đa, HN
|
100.000
|
44
|
Đỗ Ngọc Đảo
|
Nhà 16, ngõ 30 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội
|
50.000
|
45
|
Đỗ Ngọc Lý
|
Nhà 16, ngõ 30 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội
|
50.000
|
46
|
Đỗ Thị Thanh Xuân
|
Nhà 16, ngõ 30 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội
|
100.000
|
47
|
Đỗ Văn Lý
|
19 B2 Tập thể Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội
|
50.000
|
Danh sách đóng góp bản tin
Họ đỗ việt nam năm 2010
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
1
|
Đỗ Trọng Lễ
|
728/5 đường Ngô Quyền, Tp. Đà Nẵng
|
100.000
|
2
|
Đỗ Trọng Theo
|
728/5 đường Ngô Quyền, Tp. Đà Nẵng
|
100.000
|
3
|
Đỗ Trọng Kỉnh
|
728/5 đường Ngô Quyền, Tp. Đà Nẵng
|
50.000
|
4
|
Đỗ Trọng Tinh
|
728/5 đường Ngô Quyền, Tp. Đà Nẵng
|
50.000
|
5
|
Đỗ Trọng Tuấn
|
728/5 đường Ngô Quyền, Tp. Đà Nẵng
|
50.000
|
6
|
Đỗ Trọng Thành
|
728/5 đường Ngô Quyền, Tp. Đà Nẵng
|
50.000
|
7
|
Đỗ Trọng Lượng
|
127 Phan Đình Phùng, Tp.Gia Lai.Pleicu
|
50.000
|
8
|
Đỗ Trọng Thức
|
728/5 Ngô Quyền , Tp. Đà Nẵng
|
50.000
|
9
|
Đỗ Đức Phần
|
Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
|
10
|
Đỗ Trọng Nghĩa
|
Cảnh Dương, Quảng Bình
|
200.000
|
11
|
Đỗ Kim Quan
|
Thạch Thất, Hà Nội
|
200.000
|
12
|
Đỗ THị Hiện
|
Phường Liên Hợi
|
200.000
|
13
|
Đỗ Thị Hương (Tuấn)
|
Hà Lâm 2, Thụy Lâm
|
50.000
|
14
|
Gia đình các con bà Huống
|
Giao Tác, Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội
|
100.000
|
15
|
Ông bà ngọc Thử
|
Giao Tác
|
500.000
|
Danh sách đại biểu họp mặt ngày 20/3 +21/3/2010.
đóng góp vào quỹ đăng ký mua bản tin HĐVn
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
1
|
Đỗ Trọng Hiệp
( Bản tin)
|
Số 1 đường Lê Quý Đôn
|
100.000
|
2
|
Đỗ Kim Nghiên
(Họ Đỗ Kim)
|
Liên Phương, Thường Tín, Hà Nội
|
100.000
|
3
|
Đỗ Xuân phong (đăng ký mua đĩa lần 13)
|
Trường Yên, Chương Mỹ, Hà Nội
|
50.000
|
4
|
Đỗ Văn Đổng (đĩa 13) cả năm
|
Khôi Chiến Thắng, phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội.
|
100.000
|
5
|
Đỗ Thị Thu (đĩa 13). Bản tin cả năm
|
Tổ 24, phường Cam Giá,Tp.Thái Nguyên. Tây Nguyên
|
100.000
|
6
|
Đỗ Văn Lập (đĩa 13). Bản tin cả năm
|
Thôn La Dương, phường Dương Nội, quận Hà Đông,Hà Nội
|
100.000
|
7
|
Đỗ Khắc Tần
(đĩa 13 + bản tin)
|
Thương Hội, xã Tân Hội , Đan Phượng, Hà Nội
|
100.000
|
8
|
Đỗ Đức Hữu ( Bản tin cả năm)
|
Phòng 204 C13A, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội.
|
100.000
|
9
|
Đỗ Văn Hinh (Vũ Nam),
|
Thị trấn Tân Hải, Hải Phòng
|
100.000
|
10
|
Đỗ Bá Mạnh (đăng ký mua bản tin
|
Thanh Hóa HĐVNT2 + thơ + đĩa
|
190.000
|
11
|
Đỗ Danh Yến
|
12B2T2 ĐHKT Quốc Dân, Đồng Tâm
( 2 quyển)
|
100.000
|
12
|
Đỗ Khắc ứng
ứng |
Số 2, ngõ 3/5 đường Trần Khăc Trân, Hai Bà Trưng, Hà Nội (6 quyển)
|
300.000
|
13
|
Đỗ Duy Thích
|
Tổ 17, phường Cam Giá, Tp.Thái Nguyên
|
100.000
|
14
|
Đỗ Duy Hương
|
Hậu Thượng, Bạch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình
|
50.000
|
15
|
Đỗ Duy Tốn
|
Văn Điển, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
|
100.000
|
16
|
Đỗ Bá Hữu
|
Xuân Dương, Xuân Lộc,Thanh Thủy, Phú Thọ
|
100.000
|
17
|
Đỗ Lộc Tam (Đỗ Trung Trang)
|
Chi của Hiệp Thuận, Phúc Thọ, Hà Nội
|
100.000
|
18
|
Đỗ Quang Tuyến
|
Giá Hạ, Phú Yên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
100.000
|
19
|
Đỗ Văn Khiếu
|
Tổ 19, phường Hoàng Diệu, Tp Thái Bình
|
100.000
|
20
|
Đỗ Văn Cừu
|
Số nhà 92 phố Yên Lạc, phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nôi
|
100.000
|
Danh sách gửi tiền quỹ bản tin
Hàng quý họ Đỗ việt nam
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
1
|
Ông Đỗ Đình Thọ
|
Số 8B Ngõ 61 Yên Hoà,
Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
|
200.000
|
2
|
Ông Đỗ Tuấn Phương
|
626 Nguyễn Thái Học, thành phố
Quy Nhơn, Bình Định.
|
300.000
|
3
|
Ông Đậu Đức Quế
|
Xóm 7, xã Quỳnh Văn huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
150.000
|
4
|
Ông Đậu Tuấn Huy
|
Hải Trung, xã Diễm Bích, Diễm Châu, Nghệ An
|
100.000
|
5
|
Ông Đậu Quang Thân
|
Xóm Sào Nam, xã Diễm Mỹ, Diễm Châu, Nghệ An.
|
100.000
|
6
|
Đậu Xuân Lạc
|
Xóm Hải Trung, huyện Diễm Châu, tỉnh Nghệ An
|
100.000
|
7
|
Đậu Xuân Kỷ
|
Chí Hải Bắc, xã Dương Bích, Dương Chân Nam
|
100.000
|
8
|
Đậu Xuân Vững
|
Hoàng Mai, Quỳnh Lưu
|
500.000
|
9
|
Đậu Xuân Thủy
|
Xóm 8, Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
100.000
|
10
|
Ông Đậu Chu Bính
|
ủng hộ thêm vào quỹ xây dựng mộ Họ (Đỗ)
|
1.450.000
|
11
|
Đậu Thế Hoàng
|
Tổ 37 khu Minh Hòa, phường Cẩm Bình, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
(6 quyển tập 1)
|
|
|