TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
107
|
Ông, bà Lương Khoa
|
Xóm Trại, Giao Tác
|
100.000
|
108
|
Đỗ Mạnh Hùng
|
Chương Mỹ, Hà Nội
|
200.000
|
109
|
Anh: Đỗ Văn Kính (Hà)
|
Giao Tác
|
1.000.000
|
110
|
Ông, bà Loan Tám
|
Giao Tác
|
100.000
|
111
|
Họ Đỗ Đại
|
Phu, Xuân Đỉnh, Hà Nội
|
200.000
|
112
|
Ông, bà Thanh Thịnh
|
Đại Vĩ
|
50.000
|
113
|
Đỗ Văn Thủy (Tầm)
|
Giao Tác
|
200.000
|
114
|
Giáo sư tiến sỹ: Đỗ Nguyên Khoát
|
|
3.000.000
|
115
|
Cô: Đỗ Thanh Bình
( con cụ Bốn)
|
|
100.000
|
116
|
Đỗ Hoàng Đức
|
Hiệp Thuận, Phúc Thọ
|
50.000
|
117
|
Đỗ Ngọc Xuyền
|
Lục Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội
|
50.000
|
118
|
Đỗ Như Khánh
|
Họ Đỗ, Cảnh Dương, Quảng Bình
|
100.000
|
119
|
Đỗ Như Oai
|
|
100.000
|
120
|
Đỗ Thi Thu
|
Khu Gang Thép, Thái Nguyên
|
500.000
|
121
|
Đỗ Khắc ứng
ứng |
Yên Từ, Yên Mỗ
|
1000.000
|
122
|
Đỗ Văn Tùng
|
Yên Từ, Yên Mỗ
|
100.000
|
123
|
Đỗ Văn Dũng
|
Yên Từ, Yên Mỗ
|
100.000
|
124
|
Đỗ Văn Thúy
|
Yên Từ, Yên Mỗ
|
100.000
|
125
|
Đỗ Ngọc Ưng
|
Hiện ở Hà Nội
|
100.000
|
126
|
Họ Đỗ Trung Hoành
|
Hải An, Hải Phòng
|
200.000
|
127
|
Đỗ Trung Phần
|
Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
200.000
|
128
|
Đỗ Văn Thiếu
|
Hoàng Diệu, Thái Bình
|
300.000
|
129
|
Họ Đỗ Phong Niên
|
Cát Hải, Hải Phòng
|
200.000
|
130
|
Đỗ Trọng Nghĩa
|
Họ Đỗ Cảnh Dương, Quảng Bình
|
100.000
|
131
|
Đỗ Kim Quan
|
Thạch Thất, Hà Nội
|
200.00
|
132
|
Gia đình Đỗ Xuân Dư
|
34 Phùng Hưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội (chi Đỗ Hoàng, Tứ Kỳ, Hải Dương)
|
500.000
|
133
|
Gia đình ông Nhuệ
|
Gia Tác
|
100.000
|
134
|
Đỗ Văn Chuẩn
|
Cát Hải. Hải Phòng
|
50.000
|
135
|
Đỗ Quốc Phong
|
Cát Hải. Hải Phòng
|
50.000
|
135
|
Đỗ Đình Tho
|
Hà Nội
|
100.000
|
136
|
Đỗ Đình Thuận
|
Hà Nội
|
100.000
|
137
|
Đoàn Họ Đỗ Đào Tốn
|
Gia Lâm, Hà Nội
|
2.100.000
|
138
|
Họ Đỗ, Làng Hợp Lễ Thành Làng
|
|
300.000
|
139
|
Ông, bà Thịnh
|
Xóm Trại, Giao Tác
|
100.000
|
140
|
Ông, bà Kiêm Quy
|
Giao Tác
|
100.000
|
141
|
Đỗ Đức Hùng
|
Xuân La, Hà Nội
|
100.000
|
142
|
Đỗ Thị Tích
|
Bình An, Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
100.000
|
143
|
Đậu Thế Hoàng
|
Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
300.000
|
144
|
Ông: Ngô Văn Hỹ
|
Giao Tác
|
100.000
|
145
|
Họ Đỗ
|
Ngũ Xã, Đào Viên, Bắc Ninh
|
200.000
|
146
|
Họ Đỗ Quang
|
Làng Vĩnh Kỳ, Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội
|
650.000
|
147
|
Họ Đỗ Huyền
|
Ngũ Xã, Đoàn Viên, Bắc Ninh
|
50.000
|
148
|
Đỗ Văn Hiệu
|
Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội
|
500.000
|
149
|
Ông, bà Đậu Thịnh
|
Giao Tác
|
100.000
|
150
|
Đỗ Văn Quang
|
Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng
|
200.000
|
151
|
G.đình ông Đỗ Văn Dinh
|
Giao Tác
|
300.000
|
152
|
Họ Đỗ
|
Phường Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
|
650.000
|
153
|
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Hà Nội
|
50.000
|
154
|
Thường trực Họ Đỗ
|
Xã Đông Sơn
|
200.000
|
155
|
Ông Đỗ Đức Hữu
|
Thái Bình
|
100.000
|
156
|
Đỗ Mạnh Hùng
|
Từ Liêm, Hà Nội
|
200.000
|
157
|
Đỗ Ngọc Kha
|
Trần Nhân Tông, Nam Định
|
500.000
|
158
|
Đỗ Việt Quân
|
Giao Tác
|
100.000
|
159
|
Cụ: Đô Thị Cánh (Dũng)
|
Giao Tác
|
100.000
|
160
|
Họ Đỗ
|
Kim Bạch Niên,Thường Tín, Hà Nội
|
200.000
|
161
|
Ông, bà Thân Cõn
|
Giao Tác
|
100.000
|
162
|
Đỗ Trọng Hiệp
|
CT.Khách sạn Dạ Hương, Thái Nguyên
|
500.000
|
163
|
Đỗ Khắc Cần
|
Thái Nguyên
|
200.000
|
164
|
Đỗ Trọng Huy
|
Quang Trung, Thái Nguyên
|
100.000
|
165
|
Đỗ Hồng Thái
|
Đại học, Thái Nguyên
|
200.000
|
166
|
Đỗ Văn Lộc
|
Hòa Thạch, Quốc Oai
|
100.000
|
167
|
Đỗ Văn Đức
|
Hòa Thạch, Quốc Oai
|
100.000
|
168
|
Đỗ Văn Thường
|
Hòa Thạch, Quốc Oai
|
100.000
|
169
|
Đỗ Văn Viên
|
Trung Hòa, Hà Nội
|
100.000
|
170
|
Họ Đỗ Xuân Trường
|
Chương Mỹ, Hà Nội
|
200.000
|
171
|
Ông Đỗ Ngọc Bích
|
Xóm Trại, Giao Tác
|
100.000
|
172
|
Bà Thanh Tịnh
|
Giao Tác
|
50.000
|
173
|
Đỗ Quang Vinh
|
5/7 Yên Phú, Hà Nội
|
100.000
|
174
|
Đõ Trí Quân
|
Số 11, ngõ 8, Yên Phú, Hà Nội
|
100.000
|
175
|
Đỗ Đình Phú
|
177 Lý Thường Kiệt, Hải Phòng
|
100.00
|
176
|
Đỗ Xuân Thắng
|
Châu Phong
|
100.000
|
177
|
Đỗ Văn Kiều
|
Yên Phú, Hà Đông, Hà Nội
|
100.000
|
178
|
Đỗ Văn Lực
|
Yên Phú – Hà Đông – Hà Nội
|
100.000
|
179
|
Đỗ Đức Nhiên
|
Mỹ Đình – Từ Liêm – Hà Nội
|
100.000
|
180
|
Bà Đỗ Ngọc Quỹ
|
Vĩnh Tuy – Hà Nội
|
500.000
|
181
|
Ông Đỗ Thành Phu
|
Sài Đồng – Long Biên – Hà Nội
|
500.000
|
182
|
Đỗ Văn Trào (vụ)
|
Xóm trại – Giao Tác
|
100.000
|
183
|
Đỗ Ngọc Việt Dũng
|
Hà Nội
|
2.000.000
|
184
|
Bà Mai Thủy
|
Giao Tác
|
50.000
|
185
|
Anh Đỗ Văn Đào
|
Giao Tác
|
200.000
|
186
|
Đỗ Nguyên Thúy
|
Giao Tác
|
100.000
|
187
|
Bà Đỗ Thị Cẩm (Cảnh)
|
Giao Tác
|
100.000
|
188
|
2 con ông bà Đậu Thinh
|
Giao Tác
|
500.000
|
189
|
Ông Đỗ Văn Thắng (Chăm)
|
Giao Tác
|
100.000
|
190
|
Đậu Đức Minh (Trưởng đoàn)
|
Quỳnh Lưu – Nghệ An
|
100.000
|
191
|
Đỗ Ngọc Tiến Dương
|
Giao Tác
|
300.000
|
192
|
Bà Đỗ Thị Nguyên (Nhu)
|
C phong
|
100.000
|
193
|
Đỗ Thị Tính (Năm)
|
Đại Vĩ
|
50.000
|
194
|
Đỗ Thị Khuyên (Chanh)
|
Đại Vĩ
|
50.000
|
195
|
Đỗ Thị Ngọc (Thử)
|
Giao Tác
|
500.000
|
196
|
Đỗ Thị Thanh Tâm
|
Giao Tác
Giao Tác |
100.000
|
197
|
Chị Đỗ Thị Hương (Tuấn)
|
Thụy Lâm
|
50.000
|
198
|
Các con cụ Phuống
|
Giao Tác
|
100.000
|
199
|
Ông Đỗ Ngọc Tuyền (Sâm)
|
Giao Tác
|
200.000
|
200
|
Hội đồng Trần tộc Việt Nam
|
|
|
201
|
CT: TS Trần Mạnh Quảng
|
|
|
202
|
Kỹ sư Trần Anh Vinh
|
|
200.000
|
203
|
Bà Đỗ Trọng Thụy
|
50 Hàng Gà - Hà Nội
|
100.000
|
204
|
Ông Đỗ Duy Minh
|
|
100.000
|
205
|
Đỗ Duy Quỳnh
|
693 Ngô Gia Tự – Hải Phòng
(Quỹ khuyến học)
|
500.000
|
206
|
Đỗ Duy Việt
|
24/18 Khương Hạ - Thanh Xuân – Hà Nội
|
100.000
|
207
|
Họ Đỗ Đức Nghị
|
Quỳnh Lưu – Nghệ An
|
100.000
|
Danh sách ủng hộ công đức
Nhà thờ cụ đỗ túc khang
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đ)
|
1
|
Đoàn Cẩm Phả
|
Quảng Ninh
|
300.000
|
2
|
Ông: Đỗ Đình Hiễn
|
|
100.000
|
3
|
Ông: Đỗ Đình Dân
|
|
100.000
|
4
|
Bà: Cúc Nhị
|
|
100.000
|
5
|
Ông: Đỗ Xuân Thủy
|
Phú Thọ
|
50.000
|
6
|
Họ Đỗ Làng
|
Thượng Khê, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
100.000
|
7
|
Họ Đõ
|
Hà Đông, Hà Nội
|
50.000
|
8
|
Ông: Đỗ Văn Thủy
|
Vạn Phúc, Hà Nội
|
100.000
|
9
|
Ông: Đỗ Trường Giang
|
Vạn Phúc, Hà Nội
|
50.0000
|
10
|
TTBLL Họ Đỗ VN
|
|
300.000
|
11
|
Ông: Đỗ Văn Thuận
|
Vạn Phúc, Hà Đông
|
100.000
|
12
|
Đỗ Văn Dũng
|
Đống Đa, Hà Nội
|
300.000
|
13
|
Đỗ Đức Thông
|
Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội
|
100.000
|
14
|
Đỗ Văn Hạnh
|
Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội
|
100.000
|
15
|
Ông: Đỗ Đậu Đức Hạnh
|
Đông Anh, Hà Nội
|
50.000
|
16
|
Đỗ Văn Trân
|
Cao Viên, Thanh Oai
|
50.000
|
17
|
Đỗ Ngọc Hưng
|
Lực Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội
|
50.000
|
18
|
Đỗ Ngọc Cử
|
Lực Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội
|
50.000
|
19
|
Đỗ Ngọc Sơn
|
Lực Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội
|
50.000
|
20
|
Đỗ Ngọc Xuyên
|
Lực Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội
|
50.000
|
21
|
Đỗ Ngọc Hiền
|
Lực Canh, Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội
|
50.000
|
22
|
Đỗ Hữu Thu
|
Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
|
50.000
|
23
|
4 Cụ bà Đại Vỹ
|
|
60.000
|
24
|
Bà: Đỗ Thị Khấp
|
Cao Viên, Thanh Oai
|
50.000
|
25
|
Ông: Đỗ Văn Nghiệp
|
Giao Tác
|
100.000
|
26
|
Anh: Đỗ Văn Hùng
|
|
50.000
|
27
|
Ông: Đỗ Văn Đấu
|
Giao Tác
|
50.000
|
28
|
Ông: Đỗ Văn Xung
|
Lô Khê, Liên Hà
|
100.000
|
29
|
Ông: Đỗ Ngọc Lương
|
Đại Vĩ
|
100.000
|
30
|
Đỗ Văn Tới
|
Giao Tác
|
50.000
|
31
|
Đỗ Ngọc Hải
|
Giao Tác
|
50.000
|
32
|
Bà Nguyên Duyên
|
Giao Tác
|
200.000
|
33
|
Ông: Đỗ Mạnh Nếp
|
Châu Phong
|
50.000
|
34
|
Họ Đỗ bên ống
|
Vân hà
|
20.000
|
35
|
Cụ: Đỗ Phong
|
Cát Hải, Hải Phòng
|
200.000
|
36
|
Cụ: Đô Văn Toan
|
Cát Hải, Hải Phòng
|
100.000
|
37
|
Ông: Đỗ Tiến Nghĩa
|
Cát Hải, Hải Phòng
|
200.000
|
38
|
Đỗ Văn Sinh
|
Phong Liên, Cát Hải, Hải Phòng
|
50.000
|
39
|
Bà: Đỗ Thị Nỡ
|
Văn Phong, Cát Hải, Hải Phòng
|
100.000
|
40
|
Đỗ Thị Lương
|
Phong Liên, Cát Hải, Hải Phòng
|
200.000
|
41
|
CLB chèo
|
Xã Dục Tú, Đông Anh
|
100.000
|
42
|
Đoàn Quỳnh Xuân
|
Nghệ An
|
50.000
|
43
|
Họ Đỗ Thiết ứng
ứng |
Vân Hà, Đông Anh, Hà Nội
|
100.000
|
44
|
Chị: Đỗ Thị Tuyết
|
Giao Tác
|
100.000
|
45
|
Đỗ Thị Tiếp
|
Giao Tác
|
50.000
|
46
|
Đỗ Thị Diệp
|
Giao Tác
|
50.000
|
47
|
Đỗ Thị Oanh
(con ông Đấu)
|
Giao Tác
|
50.000
|
48
|
Đỗ Thị Nhinh
|
Giao Tác
|
50.000
|
49
|
Bà Thủy Đình
|
Châu Phong, Liên Hà
|
50.000
|
50
|
Đỗ Thị Thuận
|
|
50.000
|
51
|
Ông: Đỗ Văn Hưng (trưởng chi 3)
|
|
50.000
|
52
|
Đỗ Hữu Giáp
|
Đông Sơn, Chương Mỹ
|
20.000
|
53
|
Đỗ Hữu Đạt
|
Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội
|
50.000
|
54
|
Họ Đỗ Quân
|
Lê Chân, Hải Phòng
|
500.000
|
55
|
Đỗ Doãn Tiệp,
Đặng Thị Máy
|
Họ Đỗ Hưng Mạc
|
250.000
|
56
|
Đậu Hữu Huyền
|
Nghệ An
|
50.000
|
57
|
Đỗ Văn Huấn, Quyết, Thương.
|
Đông Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội
|
20.000
|
58
|
Đỗ Văn Vĩnh
|
Đông Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội
|
20.000
|
59
|
Đỗ Thị Châm
(con ông Tài)
|
Giao Tác
|
50.000
|
60
|
Đỗ Thị Dưng
(con ông Tài)
|
Giao Tác
|
50.000
|
61
|
Đỗ Thị Hoa (con ông Nhự) lễ không tên
|
Giao Tác
|
50.000
|
62
|
Đỗ Thị Hậu
(con ông Nghiệp)
|
Giao Tác
|
100.000
|
63
|
Chi 4 Đỗ Đại Tân
(hoa quả)
|
|
|
64
|
Liên lạc Bộ doanh nhân Họ Đỗ VN
|
|
100.000
|
65
|
BLL Họ Đỗ VN
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
500.000
|
|